Từ "cao kiến" trong tiếng Việt có nghĩa là những ý kiến hay, sáng suốt và sâu sắc, vượt trội hơn những ý kiến thông thường. Nó thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng suy nghĩ và nhìn nhận vấn đề một cách sâu sắc, có tầm nhìn xa hơn người khác.
Định nghĩa:
Cao kiến (danh từ): Ý kiến hay, sáng suốt, có chiều sâu, thường được dùng để chỉ những ý tưởng, quan điểm mà ít người nghĩ đến hoặc có khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Cao kiến (tính từ): Dùng để mô tả những người có nhiều ý kiến hay, sáng suốt, có khả năng nhìn xa, thấy trước hơn người thường.
Ví dụ sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày:
"Tôi rất thích ý kiến của bạn về vấn đề này, quả là một cao kiến."
"Chúng ta cần những cao kiến như thế này để phát triển dự án."
Trong văn học hoặc bài viết:
Các cách sử dụng nâng cao:
Cao kiến có thể được dùng để khen ngợi ai đó có tư duy sáng tạo, chẳng hạn:
Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để chỉ những ý tưởng không phổ biến nhưng rất giá trị:
Phân biệt với các từ gần giống:
Ý kiến: Là những quan điểm, suy nghĩ của một cá nhân về một vấn đề nào đó, có thể không sâu sắc như "cao kiến".
Kiến thức: Là thông tin, sự hiểu biết về một lĩnh vực nào đó, không nhất thiết phải là ý kiến hay.
Sáng tạo: Có thể liên quan đến việc tạo ra cái mới, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sự sâu sắc trong ý kiến.
Từ đồng nghĩa:
Sáng suốt: Chỉ khả năng nhìn nhận và đánh giá vấn đề một cách thấu đáo.
Thấu đáo: Nghĩa là hiểu rõ, nắm bắt được bản chất của vấn đề, tương tự với "cao kiến".
Từ liên quan:
Tầm nhìn: Khả năng nhìn xa trông rộng, thường được sử dụng trong bối cảnh lãnh đạo hoặc quản lý.
Khả năng phân tích: Kỹ năng suy nghĩ logic và phân tích tình huống, cũng liên quan đến việc đưa ra "cao kiến".